Có 2 kết quả:
顛倒 diān dǎo ㄉㄧㄢ ㄉㄠˇ • 颠倒 diān dǎo ㄉㄧㄢ ㄉㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn upside down
(2) to reverse
(3) back to front
(4) confused
(5) deranged
(6) crazy
(2) to reverse
(3) back to front
(4) confused
(5) deranged
(6) crazy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn upside down
(2) to reverse
(3) back to front
(4) confused
(5) deranged
(6) crazy
(2) to reverse
(3) back to front
(4) confused
(5) deranged
(6) crazy
Bình luận 0