Có 2 kết quả:

顛倒 diān dǎo ㄉㄧㄢ ㄉㄠˇ颠倒 diān dǎo ㄉㄧㄢ ㄉㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn upside down
(2) to reverse
(3) back to front
(4) confused
(5) deranged
(6) crazy

Bình luận 0